hoffa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hoffa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hoffa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hoffa.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hoffa
United States labor leader who was president of the Teamsters Union; he was jailed for trying to bribe a judge and later disappeared and is assumed to have been murdered (1913-1975)
Synonyms: Jimmy Hoffa, James Riddle Hoffa
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).