histological nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

histological nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm histological giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của histological.

Từ điển Anh Việt

  • histological

    /,histə'lɔdʤikəl/

    * tính từ

    (sinh vật học) (thuộc) mô học, (thuộc) khoa nghiên cứu mô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • histological

    of or relating to histology

    Synonyms: histologic