highbrowed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
highbrowed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm highbrowed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của highbrowed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
highbrowed
Similar:
highbrow: highly cultured or educated
highbrow events such as the ballet or opera
a highbrowed literary critic
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).