high-priced stock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
high-priced stock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm high-priced stock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của high-priced stock.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
high-priced stock
* kinh tế
cổ phiếu bán chạy nhất
cổ phiếu giá cao