hevea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hevea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hevea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hevea.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hevea

    * kỹ thuật

    nhựa cao su

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hevea

    small genus of South American trees yielding latex

    rubber trees are usually cultivated in plantations

    Synonyms: rubber tree, genus Hevea