heterologous serum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heterologous serum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heterologous serum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heterologous serum.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • heterologous serum

    * kỹ thuật

    y học:

    huyết thanh khác loại