heterodactyl foot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heterodactyl foot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heterodactyl foot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heterodactyl foot.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
heterodactyl foot
a bird's foot having the first and second toes of each foot directed backward and the third and fourth forward
Antonyms: zygodactyl foot
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).