heterocyclic compound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heterocyclic compound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heterocyclic compound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heterocyclic compound.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
heterocyclic compound
a compound containing a heterocyclic ring
Synonyms: heterocyclic, heterocycle
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).