heterocercal fin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heterocercal fin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heterocercal fin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heterocercal fin.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
heterocercal fin
a tail fin with unequal lobes in which the vertebral column turns upward into the larger lobe as in sharks
Antonyms: homocercal fin
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).