hessian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hessian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hessian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hessian.
Từ điển Anh Việt
hessian
/'hesiən/
* danh từ
vải bao bố (bằng gai, đay)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hessian
* kỹ thuật
xây dựng:
vải bao bì
vải bao bố
toán & tin:
dạng Hess
ma trận Hess
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hessian
Similar:
hessian boot: (19th century) a man's high tasseled boot
Synonyms: jackboot, Wellington, Wellington boot