hessian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hessian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hessian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hessian.

Từ điển Anh Việt

  • hessian

    /'hesiən/

    * danh từ

    vải bao bố (bằng gai, đay)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hessian

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    vải bao bì

    vải bao bố

    toán & tin:

    dạng Hess

    ma trận Hess

Từ điển Anh Anh - Wordnet