hesitatingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hesitatingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hesitatingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hesitatingly.
Từ điển Anh Việt
hesitatingly
/'heziteitiɳli/
* phó từ
do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hesitatingly
Similar:
hesitantly: with hesitation; in a hesitant manner
he finally accepted hesitantly
Antonyms: unhesitatingly