herzberg nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

herzberg nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm herzberg giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của herzberg.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • herzberg

    Canadian physicist (born in Germany) noted for contributions to understanding the structure of molecules (born in 1904)

    Synonyms: Gerhard Herzberg

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).