herschel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
herschel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm herschel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của herschel.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
herschel
English astronomer (son of William Herschel) who extended the catalogue of stars to the southern hemisphere and did pioneering work in photography (1792-1871)
Synonyms: John Herschel, Sir John Herschel, Sir John Frederick William Herschel
English astronomer (born in Germany) who discovered infrared light and who catalogued the stars and discovered the planet Uranus (1738-1822)
Synonyms: William Herschel, Sir William Herschel, Sir Frederick William Herschel
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).