hepatocellular nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hepatocellular nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hepatocellular giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hepatocellular.

Từ điển Anh Việt

  • hepatocellular

    * tính từ

    thuộc tế bào gan

    hepatocellular jaundice: bệnh vàng da do gan

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hepatocellular

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc tế bào gan