hemimetabola nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hemimetabola nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hemimetabola giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hemimetabola.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hemimetabola
Similar:
exopterygota: subclass of insects characterized by gradual and usually incomplete metamorphosis
Synonyms: subclass Exopterygota
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).