helvetian stage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

helvetian stage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm helvetian stage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của helvetian stage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • helvetian stage

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    bậc Helveti