hellenic telecommunications organization (greece) (ote) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hellenic telecommunications organization (greece) (ote) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hellenic telecommunications organization (greece) (ote) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hellenic telecommunications organization (greece) (ote).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hellenic telecommunications organization (greece) (ote)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Tổ chức viễn thông Hellenic (Hy Lạp)