heliometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heliometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heliometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heliometer.

Từ điển Anh Việt

  • heliometer

    /,hi:li'ɔmitə/

    * danh từ

    cái đo mặt trời

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • heliometer

    an instrument used to measure the angular separation of two stars that are too far apart to be included in the field of view of an ordinary telescope