heedfully nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heedfully nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heedfully giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heedfully.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
heedfully
Similar:
mindfully: in a careful deliberate manner
Synonyms: advertently
Antonyms: unmindfully, inadvertently
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).