hectograph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hectograph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hectograph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hectograph.
Từ điển Anh Việt
hectograph
/'hektougrɑ:f/
* danh từ
máy in bản viết (thành nhiều bản)
* ngoại động từ
in bản viết (thành nhiều bản)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hectograph
duplicator consisting of a gelatin plate from which ink can be taken to make a copy
Synonyms: heliotype
copy on a duplicator
hectograph the hand-outs