hectic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hectic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hectic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hectic.

Từ điển Anh Việt

  • hectic

    /'hektik/

    * tính từ

    cuồng nhiệt, sôi nổi, say sưa

    for a hectic moment: trong một lúc cuồng nhiệt

    (thuộc) lao phổi; mắc bệnh lao phổi

    hectic fever: sốt lao phổi

    ửng đỏ vì lên cơn sốt

    * danh từ

    sốt lao phổi

    người mắc bệnh lao phổi

    sự ửng đỏ vì lên cơn sốt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hectic

    * kỹ thuật

    y học:

    sốt lao định kỳ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hectic

    Similar:

    feverish: marked by intense agitation or emotion

    worked at a feverish pace