hebraic alphabet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hebraic alphabet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hebraic alphabet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hebraic alphabet.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hebraic alphabet

    Similar:

    hebrew alphabet: a Semitic alphabet used since the 5th century BC for writing the Hebrew language (and later for writing Yiddish and Ladino)

    Synonyms: Hebrew script

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).