heaviside layer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heaviside layer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heaviside layer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heaviside layer.
Từ điển Anh Việt
heaviside layer
* danh từ
lớp E của tầng điện ly
Từ điển Anh Anh - Wordnet
heaviside layer
a region of the ionosphere (from 50 to 90 miles up) that reflects radio waves of medium length
Synonyms: Kennelly-Heaviside layer, E layer, E region