heat-sealing adhesive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heat-sealing adhesive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heat-sealing adhesive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heat-sealing adhesive.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
heat-sealing adhesive
* kỹ thuật
keo hàn nhiệt