hearsay evidence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hearsay evidence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hearsay evidence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hearsay evidence.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hearsay evidence

    evidence based on what someone has told the witness and not of direct knowledge

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).