healthy investment environment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

healthy investment environment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm healthy investment environment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của healthy investment environment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • healthy investment environment

    * kinh tế

    môi trường đầu tư lành mạnh