headlight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
headlight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm headlight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của headlight.
Từ điển Anh Việt
headlight
/'hedlait/
* danh từ
đèn pha (ô tô, xe lửa, xe điện, tàu thuỷ...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
headlight
* kỹ thuật
đèn chiếu
điện:
đèn dầu
ô tô:
đèn đầu xe
Từ điển Anh Anh - Wordnet
headlight
a powerful light with reflector; attached to the front of an automobile or locomotive
Synonyms: headlamp