headhunter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

headhunter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm headhunter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của headhunter.

Từ điển Anh Việt

  • headhunter

    * danh từ

    người của một bộ lạc thường thu thập đầu của kẻ thù làm chiến tích

    người có nhiệm vụ tìm và thu dụng những chuyên viên giỏi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • headhunter

    a recruiter of personnel (especially for corporations)

    a savage who cuts off and preserves the heads of enemies as trophies

    Synonyms: head-shrinker