harte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
harte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm harte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của harte.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
harte
United States writer noted for his stories about life during the California gold rush (1836-1902)
Synonyms: Bret Harte
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).