harrod nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

harrod nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm harrod giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của harrod.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • harrod

    English merchant who expanded his father's shop in London into a prestigious department store (1841-1905)

    Synonyms: Charles Digby Harrod

    English merchant who took over a shop in London that was expanded by his son into a prestigious department store (1800-1885)

    Synonyms: Charles Henry Harrod

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).