harrier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
harrier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm harrier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của harrier.
Từ điển Anh Việt
harrier
/'hæriə/
* danh từ
chó săn thỏ
(số nhiều) đoàn đi săn thỏ
(động vật học) diều mướp
* danh từ
kẻ quấy rầy
kẻ cướp bóc, kẻ tàn phá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
harrier
a hound that resembles a foxhound but is smaller; used to hunt rabbits
hawks that hunt over meadows and marshes and prey on small terrestrial animals
Similar:
harasser: a persistent attacker
the harassers were not members of the regular army