harpsichord nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
harpsichord nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm harpsichord giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của harpsichord.
Từ điển Anh Việt
harpsichord
/'hɑ:psikɔ:d/
* danh từ
(âm nhạc) đàn clavico
Từ điển Anh Anh - Wordnet
harpsichord
a clavier with strings that are plucked by plectra mounted on pivots
Synonyms: cembalo