harmony of interests nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

harmony of interests nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm harmony of interests giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của harmony of interests.

Từ điển Anh Việt

  • Harmony of interests

    (Econ) Hài hoà quyền lợi.

    + Xem INVISIBLE HAND.