harmoniousness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
harmoniousness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm harmoniousness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của harmoniousness.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
harmoniousness
Similar:
consonance: the property of sounding harmonious
harmony: compatibility in opinion and action
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).