consonance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
consonance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consonance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consonance.
Từ điển Anh Việt
consonance
/'kɔnsənəns/
* danh từ
(âm nhạc) sự thuận tai
sự phù hợp, sự hoà hợp
sự thông cảm (tâm tình, tư tưởng)
consonance
(Tech) hòa điệu (d)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
consonance
* kỹ thuật
hài hòa
sự êm tai
sự hòa âm
điện lạnh:
sự (nghe) êm tai
sự thuận tai
vật lý:
sự đồng âm
sự hài hòa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
consonance
the repetition of consonants (or consonant patterns) especially at the ends of words
Synonyms: consonant rhyme
the property of sounding harmonious
Synonyms: harmoniousness