harlow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
harlow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm harlow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của harlow.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
harlow
United States film actress who made several films with Clark Gable (1911-1937)
Synonyms: Jean Harlow, Harlean Carpenter
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).