harlequin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

harlequin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm harlequin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của harlequin.

Từ điển Anh Việt

  • harlequin

    /'hɑ:likwin/

    * danh từ

    vai hề (trong các vở tuồng câm)

    (động vật học) vịt aclơkin (lông sặc sỡ nhiều màu) ((cũng) harlequin duck)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • harlequin

    * kinh tế

    vịt aclơkin (lông nhiều màu sắc)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • harlequin

    a clown or buffoon (after the Harlequin character in the commedia dell'arte)

    variegate with spots or marks

    His face was harlequined with patches