haricot bean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

haricot bean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haricot bean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haricot bean.

Từ điển Anh Việt

  • haricot bean

    /'hærikou'bi:n/

    * danh từ

    (thực vật học) đậu tây ((cũng) haricot)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • haricot bean

    * kinh tế

    đậu tây