hardliner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hardliner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hardliner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hardliner.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hardliner

    a conservative who is uncompromising

    Similar:

    hard-line: firm and uncompromising

    a hard-line policy

    Synonyms: hardline

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).