hard-line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hard-line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hard-line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hard-line.
Từ điển Anh Việt
hard-line
* tính từ
dứt khoát, kiên quyết, không khoan nhượng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hard-line
firm and uncompromising
a hard-line policy
Synonyms: hardline