hard-nosed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hard-nosed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hard-nosed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hard-nosed.
Từ điển Anh Việt
hard-nosed
* tính từ
dứt khoát, không khoan nhượng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hard-nosed
Similar:
hardheaded: guided by practical experience and observation rather than theory
a hardheaded appraisal of our position
a hard-nosed labor leader
completely practical in his approach to business
not ideology but pragmatic politics