hard-core nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hard-core nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hard-core giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hard-core.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hard-core

    stubbornly resistant to change or improvement

    hard-core addicts

    intensely loyal

    his hard-core supporters

    Synonyms: hardcore

    extremely explicit

    hard-core pornography

    Synonyms: hardcore

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).