harakiri nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

harakiri nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm harakiri giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của harakiri.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • harakiri

    ritual suicide by self-disembowelment on a sword; practiced by samurai in the traditional Japanese society

    Synonyms: hara-kiri, harikari, seppuku

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).