hara-kiri nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hara-kiri nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hara-kiri giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hara-kiri.

Từ điển Anh Việt

  • hara-kiri

    /'hærə'kiri/ (hari-kari) /'hɑ:ri'kɑ:ri/

    kari) /'hɑ:ri'kɑ:ri/

    * danh từ

    sự mổ bụng tự sát (Nhật-bản)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hara-kiri

    Similar:

    harakiri: ritual suicide by self-disembowelment on a sword; practiced by samurai in the traditional Japanese society

    Synonyms: harikari, seppuku