handling charge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

handling charge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm handling charge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của handling charge.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • handling charge

    Similar:

    handling cost: the cost of handling (especially the cost of packaging and mailing an order)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).