hand-to-hand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hand-to-hand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hand-to-hand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hand-to-hand.
Từ điển Anh Việt
hand-to-hand
/'hændtə'hænd/
* tính từ
sát nhau, giáp lá cà
a hand-to-hand battle: một trận đánh giáp lá cà
* phó từ
sát nhau, giáp lá cà
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hand-to-hand
being at close quarters
hand-to-hand fighting