hand-crafted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hand-crafted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hand-crafted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hand-crafted.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hand-crafted

    * kinh tế

    làm bằng tay

    làm thủ công

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hand-crafted

    Similar:

    handmade: made by hand or a hand process

    delicate handmade baby dresses

    Antonyms: machine-made