hamitic language nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hamitic language nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hamitic language giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hamitic language.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hamitic language

    Similar:

    hamitic: a group of languages in northern Africa related to Semitic

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).