half-yearly premium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
half-yearly premium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm half-yearly premium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của half-yearly premium.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
half-yearly premium
* kinh tế
phí bảo hiểm nửa năm