halcyon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
halcyon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm halcyon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của halcyon.
Từ điển Anh Việt
halcyon
/'hælsiən/
* danh từ
(thần thoại,thần học) chim thanh bình
(động vật học) chim trả
* tính từ
thanh bình, êm ả
halcyon days: những ngày thanh bình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
halcyon
a large kingfisher widely distributed in warmer parts of the Old World
Synonyms: genus Halcyon
a mythical bird said to breed at the time of the winter solstice in a nest floating on the sea and to have the power of calming the winds and waves
idyllically calm and peaceful; suggesting happy tranquillity
a halcyon atmosphere
Similar:
alcyone: (Greek mythology) a woman who was turned into a kingfisher
golden: marked by peace and prosperity
a golden era
the halcyon days of the clipper trade
Synonyms: prosperous